Từ vựng chỉ bộ phận cơ thể
Đây là những từ vựng mình tổng hợp được từ vietnameseforkorean, có thể còn rất nhiều từ nữa chưa có, bạn nào biết xin chia sẻ bằng cách comment bên dưới, mình sẽ update vào bài viết nhé! 이마 : trán 코 : mũi 허리 : eo 머리 : Đầu 머리카락 : Tóc 얼굴 : Khuôn mặt, mặt 이마 : Trán 순썹 : Lông mày 속눈썹 : Lông mi 눈 : Mắt 눈꺼풀 : Mí 귀 : Tai 볼 / 뺨 : Má 코 : Mũi 콧등 : Sống mũi 입 : Miệng 입술 : Môi 이 : Răng 혀 : Lưỡi 턱 / 턱끝 : Cằm 목 : Cổ 어깨 : Vai Cánh tay : 팔 Khuỷu tay : 팔끔치 Cổ tay : 손목 Bàn tay : 손 Ngón tay : 손가락 Móng tay : 손톱 Ngực : 가슴 Bụng : 배 Eo/thắt lưng : 허리 Lưng : 등 Cột sống / Xương sống : 등뼈 Eo : 허리 Hông : 궁둥이 Mông : 궁둥이의 살 Lỗ rốn : 배꼽 Nách: 옆구리 다리 : Chân 대퇴 : Đùi 무릎 : Đầu gối 종아리 : Bắp chân 발목 : Cổ chân 발가락 : Ngón chân 발톱 : Móng chân 식도 : Thực quản 기관 : Khí quản 기도 : Phế quản 폐 : Phổi 심장 : Tim 간 : Gan 신장 : Thận 쓸개 : Túi mật / Mật 위 : Bao tử / Dạ dày 소장 : Ruột non 대장 : Đại tràng / Ruột già 방광 : Bàng quang / Bọng đái 전립선 : Tuyến tiền liệu 뼈 : Xương 피 : Máu
눈 : mắt
혀 : lưỡi
귀 : lỗ tai
입술 : môi
이 : răng
목 : cổ
가슴 : ngực
뼈 : xương
등 : lưng
어깨 : vai
배꼽 : lộ rốn
눈썹 : lông mày
속눈썹 :lông mi
배 : bụng
허리 : hông
손톱 : móng tay
발톱 : móng chân
엉덩이 : mông
팔 : cánh tay
손 : bàn tay
손가락 : ngón tay
발 : chân
발가락 : ngón chân
발목 : cổ chân
심장 : tim
폐 : phổi
간 : gan
위 : dạ dày
뺨 : gò má
입 : miệng
턱 : cằm
팔꿈치 : khủyu tay
아래팔/팔뚝 : cẳng tay
손목 : cổ tay
손가락 : ngón tay
샅 : háng
허벅다리 : đùi
무릎 : đầu gối
종아리 : bắp chân
다리 : chân
볼 : má
보조개 : lúm đồng xu
쌍꺼플 : mí mắt
손바닥 : lòng bàn tay
손등 : mu bàn tay
손가락 자국 : vân tay
엄지손가락 : ngón tay cái
집게손가락 : ngón tay trỏ
가운뎃손가락 : ngón tay giữa
약손가락 (무명지) : ngón đeo nhẫn (ngón áp út)
새끼손가락 : ngón tay út
발바닥 : lòng bàn chân
발등 : mu bàn chân
발꿈치 : gót chân
엄지발가락 : ngón chân cái
새끼발가락 : ngón chân út