Các thì trong tiếng Hàn Quốc
1.Thì hiện tại đang Ví dụ: 2.Thì quá khứ đã Ví dụ: Ví dụ: Ví dụ: Ví dụ:ĐỘNG TỪ + 은/는
먹다 먹는다 đang ăn
가다 간다 đang điĐỘNG TỪ + 았 (었, 였) 다
오다 왔다 đã đến
먹다 먹었다 đã ăn
3.Thì tương lai sẽĐỘNG TỪ + 겠다
하다 하겠다 sẽ làm
기다리다 기다리겠다 sẽ chờĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 것
하다 할것이다. sẽ làm
가다 갈것이다. sẽ đi
4.Thì hiện tại tiếp diễnĐỘNG TỪ + 고 있다
가다 가고 있다 đang đi
먹다 먹고 있다 đang ănBiên soạn: Lê Huy KhoaTheo tailieutienghan




